Có 2 kết quả:
改革开放 gǎi gé kāi fàng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄎㄞ ㄈㄤˋ • 改革開放 gǎi gé kāi fàng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄎㄞ ㄈㄤˋ
gǎi gé kāi fàng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄎㄞ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reform and open to the outside world
(2) refers to Deng Xiaoping's policies from around 1980
(2) refers to Deng Xiaoping's policies from around 1980
Bình luận 0
gǎi gé kāi fàng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄎㄞ ㄈㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reform and open to the outside world
(2) refers to Deng Xiaoping's policies from around 1980
(2) refers to Deng Xiaoping's policies from around 1980
Bình luận 0